Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "kinh nghiệm" 1 hit

Vietnamese kinh nghiệm
button1
English Nounsexperience
Example
Tôi có nhiều kinh nghiệm.
I have a lot of experience.

Search Results for Synonyms "kinh nghiệm" 1hit

Vietnamese nhiều kinh nghiệm
button1
English Adjectiveshigh-experienced
Example
hướng dẫn viên nhiều kinh nghiệm
Experienced tour guide

Search Results for Phrases "kinh nghiệm" 3hit

hướng dẫn viên nhiều kinh nghiệm
Experienced tour guide
nhà ngoại giao dày dặn kinh nghiệm
a skilled diplomat
Tôi có nhiều kinh nghiệm.
I have a lot of experience.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z